Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là ai? Con đường giác ngộ và ý nghĩa giới kệ
Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là ai luôn là câu hỏi lớn đối với những người mới tìm hiểu Phật pháp. Ngài được xem là một trong năm vị Phật của Hiền kiếp, là bậc Chánh Đẳng Giác xuất hiện trước Đức Phật Thích Ca, để khai mở con đường giác ngộ cho chúng sinh. Những câu chuyện về nguồn gốc, tu chứng và Giới kệ của Ngài được ghi chép trong Pāli, Sanskrit và nhiều bản dịch kinh thuộc truyền thống Nam - Bắc truyền.
Ngày 17/12/2025
Núi Bà Đen

1. Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là ai? 

1.1. Giới thiệu chung về Phật Câu Na Hàm Mâu Ni

Trong hệ thống kinh điển Phật giáo, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanākāmuni) được xem là một trong những vị Phật quá khứ có vai trò đặc biệt. Ngài được xác định là vị Phật thứ hai trong năm vị Phật của Hiền Kiếp và là vị thứ năm trong bảy vị Phật thời quá khứ, xuất hiện trước Đức Thích Ca Mâu Ni. Theo giải thích của Giáo hội Phật giáo Việt Nam, danh hiệu “Câu Na Hàm Mâu Ni”, biểu trưng cho đức hạnh thanh tịnh và trí tuệ rực sáng của Ngài trong truyền thống Phật giáo sơ kỳ.

Danh hiệu Câu Na Hàm Mâu Ni mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dịch là "Kim Nho" (Bậc Tiên Vàng) hay "Người đã được hoàn toàn thành tựu" (Koṇāgamana). Tương truyền, vào ngày Ngài đản sinh, trời đất giáng xuống một trận mưa vàng khắp cõi Diêm Phù Đề, báo hiệu sự xuất hiện của một bậc Đại Trí Tuệ.

1.2. Nguồn gốc và xuất thân của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni

Phật Câu Na Hàm Mâu Ni sinh ra trong gia tộc Bà-la-môn (đẳng cấp cao quý) thuộc họ Kassapa (Ca Diếp). Phụ thân Ngài là Trưởng giả Yết Đà Đa (Yajñadatta) - vị Bà-la-môn giàu có và uyên bác. Mẫu thân Ngài là Bà Ưu Đa La (Uttarā) - người mẹ hiền đức. Nơi đản sinh của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là thành phố Lô Ba Đa (Sobhavatī) - một trung tâm phồn thịnh vào thời bấy giờ, nay được cho là gần Araurakot, Nepal.

Trong hệ thống kinh điển Phật giáo, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanākāmuni) được xem là một trong những vị Phật quá khứ có vai trò đặc biệt. 

Trong hệ thống kinh điển Phật giáo, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanākāmuni) được xem là một trong những vị Phật quá khứ có vai trò đặc biệt. 

Theo kinh điển, vào thời Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni xuất hiện, tuổi thọ của con người là 30.000 năm. Kinh điển mô tả Ngài là người có khí chất trầm tĩnh, ít nói, tâm từ ái, bản tính thông minh từ nhỏ, luôn hướng đến việc quan sát nội tâm và quan sát đời sống xung quanh. Từ thời trẻ, Ngài đã thể hiện khuynh hướng hướng thiện, thấu hiểu bản chất vô thường của đời sống, dần rời bỏ lối sống thế tục để hướng đến con đường tìm cầu giác ngộ.

Ngài sống trong ba cung điện tráng lệ và trị vì vương quốc trong suốt ba nghìn năm với đầy đủ quyền lực lẫn phú quý. Mặc dù hưởng thụ cuộc sống vương giả với vợ và con trai, Bồ Tát Câu Na Hàm vẫn luôn mang nặng tâm tư về sự vô thường và khổ đau của nhân sinh.

2. Quá trình tu tập và nơi giác ngộ dưới gốc cây sung

2.1. Quá trình tu tập của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni

Cũng như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau này, Bồ Tát Câu Na Hàm chứng kiến Tứ Tướng (Sinh, Lão, Bệnh, Tử) và nhận ra sự phù phiếm của thế gian. Ngài quyết định từ bỏ ngai vàng, cung điện và gia đình để tìm cầu Chánh Đạo, giải thoát khỏi vòng luân hồi. Đây là một hành động phi thường, mở ra con đường tu tập miên mật cho Ngài.

Sau khi xuất gia, Ngài Câu Na Hàm Mâu Ni trải qua một giai đoạn tu tập nghiêm khắc và khổ hạnh để thanh lọc thân tâm. Ngài thực hành theo giáo pháp của các vị Phật quá khứ đã truyền lại, tìm kiếm con đường Trung Đạo, xa lánh hai cực đoan là khổ hạnh ép xác và hưởng thụ dục lạc. Tuy nhiên, cũng như các vị Phật khác, Ngài không thoả mãn với các giáo pháp đưa đến chỉ một phần giải thoát.

Sau thời gian học đạo, Ngài rút lui vào rừng sâu để thực hành thiền định. Sau 6 tháng khổ hạnh tinh chuyên, Ngài chứng thành Chánh Đẳng Giác dưới gốc cây Udumbara (cây ưu đàm, hay còn gọi là cây sung) - loài cây được xem là thiêng quý, hoa của nó hiếm khi nở và mỗi lần nở đều được coi là dấu hiệu cát tường báo hiệu sự xuất hiện của bậc Thánh hay Chuyển luân Thánh vương.

2.2. Ý nghĩa của việc giác ngộ dưới gốc cây sung

Đây là một cây thiêng xuất hiện nhiều lần trong kinh điển như biểu tượng của trí tuệ chín muồi, tương tự như cây Bồ đề của Đức Thích Ca sau này. Sự kiện này được mô tả là “ánh sáng như vàng lan rộng”, trùng với ý nghĩa tên Ngài - Kanakamuni: “Ánh sáng của trí tuệ tinh khiết”. Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thành đạo dưới cây sung tại vùng đất được mô tả là thanh bình, có hồ nước, cây cỏ và chim chóc. Địa điểm này được các nhà nghiên cứu tạm xác định thuộc khu vực Bắc Ấn Độ, gần dãy Himalaya cổ.

Sau khi xuất gia, Ngài Câu Na Hàm Mâu Ni trải qua một giai đoạn tu tập nghiêm khắc và khổ hạnh để thanh lọc thân tâm. 

Sau khi xuất gia, Ngài Câu Na Hàm Mâu Ni trải qua một giai đoạn tu tập nghiêm khắc và khổ hạnh để thanh lọc thân tâm. 

Theo ghi chép trong các từ điển Phật học, ưu đàm có tên khoa học Ficus glomerata, thuộc họ Dâu - chính là loài cây mà ngày nay chúng ta quen gọi là cây sung. Xét về sinh học, cây ưu đàm thường cao từ 3 đến 10m, phân bố chủ yếu ở dãy Himalaya, cao nguyên Deccan, Sri Lanka và nhiều vùng thuộc Nam Á. Lá cây dài khoảng 10-15cm, có hai dạng: lá trơn và lá hơi ráp. Một đặc tính đáng chú ý của loài này là thuộc nhóm thực vật ẩn hoa, nghĩa là hoa không lộ ra ngoài mà nằm trọn trong cấu trúc của quả. Vì thế, “quả sung” thực chất là một cụm hoa khép kín, bên trong chứa vô số hoa nhỏ li ti nở âm thầm.

Cũng chính bởi đặc điểm đặc biệt này mà ưu đàm mang ý nghĩa sâu sắc trong Phật giáo. Một số kinh điển mô tả đây là loài cây thiêng, hiếm khi “nở”, và mỗi lần xuất hiện đều được xem là dấu hiệu cát tường, báo hiệu sự giáng sinh của Đức Phật hoặc Chuyển Luân Thánh Vương. Do đó, hình ảnh Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thường đi liền với cây sung - biểu tượng của trí tuệ tỏa sáng trong sự tĩnh lặng và nhu hòa.

Trong văn hóa dân gian Việt Nam, cây sung lại được gắn với ý niệm sung túc, viên mãn và may mắn. Vì vậy, việc đặt tượng Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni bên hình ảnh cây sung vừa phản ánh tinh thần chuẩn mực trong mỹ học Phật giáo, vừa gửi gắm ước vọng an bình, thịnh vượng đến mọi người đến chiêm bái.

Trong truyền thống Phật giáo, ưu đàm cũng được xem là loài cây hiếm, thường gắn với những sự kiện hy hữu. Kinh điển nói rằng khi Bậc Chánh Giác xuất hiện, cây nở hoa, như một biểu tượng của chân lý bừng nở giữa đời. Đối với người học Phật, hình ảnh này nhắc ta rằng trí tuệ không đến từ những điều kỳ bí, mà từ sự tỉnh thức trước bản chất thật của vạn pháp.

3. Ý nghĩa triết lý từ giới kệ của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni

3.1. Bài thuyết giảng đầu tiên của Ngài

Trong thời giáo hóa của mình, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni được ghi chép là đã thuyết bài pháp đầu tiên cho một tăng đoàn gồm đến 30.000 vị tỳ kheo, và ngay trong buổi pháp ấy, rất nhiều vị đã chứng đắc quả A-la-hán, đạt sự giải thoát hoàn toàn khỏi sinh tử luân hồi. Bài pháp này không chỉ mở đầu cho sự vận chuyển Chánh Pháp của Ngài, mà còn đặt nền tảng cho toàn bộ hệ thống giáo lý mà hàng đệ tử nương tựa về sau.

Trong số những lời dạy được lưu truyền, giới kệ của Ngài là đoạn giáo huấn cô đọng, thể hiện trọn vẹn tinh thần tu tập của bậc Chánh Đẳng Giác:

“Giới tâm chớ khinh đùa Cần học đạo tịch diệt Hiền giả không sầu lo Quyết tâm diệt sở niệm.”

Giới kệ của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là lời nhắc nhở bền vững cho người tu: Giữ tâm trong sạch, không xem nhẹ các hành động và tâm niệm nhỏ nhất; Tinh tấn học đạo, hướng đến tịch diệt, buông bỏ phiền não; Sống bằng trí tuệ, để không còn bị chi phối bởi lo âu khổ lụy; Kiên trì đoạn trừ mọi vọng niệm, vì đó là nền tảng để đạt giải thoát.

Như vậy, toàn bộ giới kệ là bản tóm lược tinh hoa của đạo Phật: rèn giới, nuôi định, phát tuệ. Bất kỳ ai thực hành theo những lời kệ này, dù ở thời nào, cũng đều có thể chuyển hóa bản thân, sống an lạc và bước gần hơn đến con đường giải thoát khỏi khổ đau.

3.2. Ý nghĩa triết lý từ Giới kệ của Phật Câu Na Hàm Mâu Ni

Giới kệ này, dù ngắn gọn, lại hàm chứa cả ba yếu tố cốt lõi của đạo Phật: Giới - Định - Tuệ.

Giới tâm chớ khinh đùa

Câu mở đầu nhắc rằng người tu phải luôn giữ tâm thanh tịnh và nghiêm túc trong đời sống tinh thần. “Khinh đùa” không chỉ ám chỉ sự đùa bỡn ngoài mặt, mà còn bao gồm thái độ xem nhẹ đạo lý, xem thường nhân quả hay buông thả tâm ý. Tâm là gốc của mọi nghiệp thiện ác; vì vậy, khinh suất với tâm chính là khinh suất với con đường giải thoát của chính mình. Ý nghĩa sâu xa là: hãy thận trọng trong từng ý nghĩ, từng phản ứng của nội tâm, vì đó là nguồn gốc định hình nghiệp báo.

Đỉnh núi Bà Đen là nơi tọa lạc của tượng Phật Câu Na Ham Mâu ni.

Đỉnh núi Bà Đen là nơi tọa lạc của tượng Phật Câu Na Ham Mâu ni.

Cần học đạo tịch diệt 

“Tịch diệt” là trạng thái khi mọi phiền não đều lắng xuống, tâm không còn xao động mà trở nên an tĩnh và sáng suốt. Đó chính là Niết-bàn. Đoạn kệ nhắc người tu không chỉ học giáo lý bằng trí hiểu, mà quan trọng hơn là phải tự mình thực hành: ngồi thiền, giữ chánh niệm, quan sát từng chuyển động của tâm. Con đường đạo không thể đạt được chỉ bằng nói hay suy luận, mà phải do chính trải nghiệm tu tập đem lại. Thông điệp gửi gắm là: Hãy quay về nuôi dưỡng sự tĩnh lặng bên trong, kiên trì rèn luyện mỗi ngày để tiến gần hơn đến trạng thái tịch diệt, giữ tâm vững vàng trước mọi biến động của cuộc sống.

Hiền giả không sầu lo

Người trở thành “hiền giả” trong đạo Phật là người đã hiểu sâu về nhân quả, vô thường và biết sống chánh niệm. Người như vậy không còn chìm đắm trong lo sợ, tiếc nuối hay phiền ưu. Câu này khẳng định rằng: Khi trí tuệ khởi sinh, sầu lo tự nhiên đoạn diệt, bởi vì sợ hãi vốn sinh từ vô minh, còn trí tuệ sinh từ chánh pháp.

Quyết tâm diệt sở niệm

“Sở niệm” là những ý nghĩ bất thiện, tham - sân - si, vọng tưởng và các cấu uế che lấp tâm. Câu kết thúc thể hiện quyết tâm đoạn trừ tận gốc những phiền não này. Diệt ở đây không phải là ép buộc hay chống cự, mà là thấy rõ bản chất của chúng, từ đó buông bỏ một cách tự nhiên. Nội dung câu này chính là tinh thần của thiền tuệ: thấy rõ tâm, không bám vào vọng tưởng, không tạo thêm khổ.

Những ghi chép về Phật Câu Na Hàm Mâu Ni đem đến cho người học Phật một cái nhìn trọn vẹn về một vị Phật quá khứ với trí tuệ thanh tịnh và hạnh nguyện rộng lớn. Từ nguồn gốc và xuất thân cao quý, đến hành trình từ bỏ vinh hoa để tìm cầu chân lý, Ngài đã để lại một tấm gương sáng về sự kiên định, tinh tấn và lòng từ. Sự kiện giác ngộ dưới cây sung càng khẳng định ý nghĩa sâu sắc của trí tuệ và duyên lành trong đạo Phật. Đặc biệt, Giới kệ của Ngài trở thành lời nhắc nhở cô đọng nhưng thâm trầm, hướng người tu quay về điều phục tâm, sống an tịnh, không buông lung và nỗ lực diệt trừ mọi phiền não. Nhờ đó, cuộc đời và giáo pháp của Ngài vẫn tiếp tục soi sáng con đường tu học cho hàng đệ tử hôm nay.

Chia sẻ
Tin tức liên quan
Xem tất cả
BaDen
Núi Bà Đen - 25/12/2025
Khám phá các tượng Phật núi Bà Đen - Quần thể tâm linh nổi bật trên “nóc nhà Nam Bộ”
BaDen
Núi Bà Đen - 23/12/2025
Tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni - Điểm dừng chân khám phá văn hóa tâm linh mới trên đỉnh núi Bà Đen
BaDen
Núi Bà Đen - 17/12/2025
Cây Ưu đàm trong Phật giáo và câu chuyện về nguồn gốc, ý nghĩa tâm linh cùng điềm lành hiếm có
BaDen
Núi Bà Đen - 13/11/2025
Sun World Ba Den Mountain tặng ưu đãi đặc biệt cho học sinh, sinh viên
Nhận thông tin