1. Giới thiệu chung về tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni
Tọa lạc trên đỉnh núi Bà Đen – nóc nhà Nam Bộ, tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là công trình tâm linh mới tạo dựng nhưng đã nhanh chóng trở thành điểm nhấn nổi bật của Tây Ninh. Pho tượng tạo nên dấu ấn linh thiêng giữa khung cảnh núi rừng hùng vĩ và là điểm dừng chân mới không thể bỏ qua khi khám phá các công trình Phật giáo trên đỉnh núi Bà Đen.

Hình ảnh tượng phật Câu Na Hàm Mâu Ni trên đỉnh núi Bà Đen (Nguồn: Sưu tầm)
Thuộc hệ thống kiến trúc tâm linh được xây dựng đồng bộ và quy mô, tượng Phật bằng đồng này góp phần hoàn thiện quần thể văn hóa tâm linh đặc sắc trên đỉnh núi, mang đến không gian chiêm bái trang nghiêm để Phật tử và du khách tìm về cầu an, tịnh tâm và kết nối với chiều sâu tinh thần. Không chỉ gây ấn tượng bởi quy mô và kỹ thuật chế tác hiện đại, tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni còn mang giá trị biểu tượng lớn, gắn với hành trình giác ngộ của Đức Phật trong kinh điển.
Với kích thước nổi bật và tạo hình uy nghiêm trên đài sen, công trình được đánh giá là một trong những tượng Phật lớn và đặc sắc của Việt Nam, góp phần nâng tầm hình ảnh du lịch – văn hóa của Tây Ninh. Dù mới hoàn thiện, tượng đã thu hút hàng triệu du khách và Phật tử đến chiêm bái, trở thành điểm hành hương tiêu biểu của Nam Bộ hiện nay.
2. Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là ai?
Trong kinh điển Phật giáo, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni (Kanākāmuni) là một trong những vị Phật quan trọng của thời quá khứ. Ngài được ghi nhận là vị Phật thứ hai trong số năm vị Phật của Hiền Kiếp, đồng thời là vị thứ năm trong bảy vị Phật của quá khứ, xuất hiện trước thời Đức Thích Ca Mâu Ni. Theo Giáo hội Phật giáo Việt Nam, tên gọi Câu Na Hàm Mâu Ni có nghĩa là “Kim Tiên Nhân”, hàm ý về phẩm hạnh cao quý và ánh sáng giác ngộ của Ngài trong hệ thống giáo lý Phật giáo sơ kỳ.

Tên gọi Tượng Phật Câu Na Hàm mang ý nghĩa về phẩm hạnh cao quý (Nguồn: Sưu tầm)
Theo các ghi chép trong Trường A Hàm, Thất Phật Kinh và nhiều kinh văn Phật giáo khác, Ngài giáng trần trong hoàng tộc, từng sống 3.000 năm trong cung điện, trị vì đất nước Sai-ma-việt-đề với đầy đủ vinh hoa và quyền lực. Tuy nhiên, nhận ra sự vô thường của kiếp người, Ngài rời bỏ ngai vàng để bước vào đời sống tu hành. Sau 6 tháng tu khổ hạnh, Ngài thành đạo dưới gốc cây Udumbara (cây sung) – loài cây được xem là linh thiêng, mỗi lần hoa nở mang ý nghĩa điềm lành báo hiệu sự xuất hiện của bậc Thánh hay Chuyển luân Thánh vương.
Sau khi giác ngộ, Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thuyết giảng bài pháp đầu tiên cho hội chúng hàng chục nghìn tỳ kheo, trong đó nhiều người chứng đắc quả A-la-hán. Kinh điển còn lưu lại giới kệ nổi tiếng của Ngài, khuyến tấn người tu phải rèn tâm, giữ giới và diệt trừ phiền não:
“Giới tâm chớ khinh đùa Cần học đạo tịch diệt Hiền giả không sầu lo Quyết tâm diệt sở niệm.”
Các ghi chép cổ cũng cho biết tại Ấn Độ từng tồn tại di tích và tháp thờ xá lợi của Ngài, trong đó nổi bật có trụ đá do vua A Dục dựng để tưởng niệm và cúng dường xá lợi Phật Câu Na Hàm Mâu Ni. Những dấu tích này góp phần khẳng định sự tôn kính rộng rãi mà Phật giáo dành cho Ngài trong suốt hàng nghìn năm.
Việc Ngài được ghi nhận đồng thời trong hai hệ thống: vị thứ 5 trong 7 Phật quá khứ và vị thứ 2 trong 5 Phật Hiền Kiếp, cho thấy tầm quan trọng đặc biệt của Ngài trong tiến trình hình thành và truyền bá tư tưởng Phật giáo. Giáo lý của Ngài vì vậy không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn là lời nhắc nhở con người tu tập, sống tỉnh thức, buông bỏ tham – sân – si để tìm về sự an lạc đích thực.
3. Vì sao tượng gắn liền với cây sung?
Nếu như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đắc đạo dưới gốc cây Bồ Đề, thì theo các kinh điển Phật giáo, Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni lại đạt giác ngộ dưới gốc cây ưu đàm (Udumbara). Từ điển Phật học ghi chép, cây ưu đàm có tên khoa học Ficus glomerata, thuộc họ cây Dâu và chính là loài cây mà ngày nay chúng ta quen gọi là cây sung.
Về đặc điểm sinh học, cây ưu đàm có thân cao trung bình 3 – 10m, phân bố nhiều tại dãy Himalaya, cao nguyên Deccan, Sri Lanka và khu vực Nam Á. Lá cây dài khoảng 10–15 cm, có hai dạng lá khác nhau: một loại phẳng trơn và một loại hơi nhám. Đặc biệt, loài cây này thuộc nhóm thực vật ẩn hoa, tức là hoa nằm ẩn bên trong cấu trúc quả, khiến người đời thường nhầm rằng đây là loài cây “không hoa”. Thực chất, phần mà chúng ta vẫn gọi là “quả sung” chính là cụm hoa đóng kín, bên trong chứa vô số cánh hoa li ti nở thầm lặng.

Hình ảnh tượng Phật bên gốc cây sung trên đỉnh núi Bà Đen (Nguồn: Sưu tầm)
Chính bởi đặc điểm đặc biệt ấy, cây ưu đàm mang nhiều tầng ý nghĩa trong Phật giáo. Trong một số kinh điển, ưu đàm là loài cây thiêng, hiếm nở và mỗi lần xuất hiện được xem là điềm lành, báo hiệu sự ra đời của Đức Phật hoặc Chuyển Luân Thánh Vương. Bởi vậy, hình tượng Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni thường gắn liền với cây sung – biểu trưng cho trí tuệ hiển lộ từ sự tĩnh lặng và khiêm hòa.
Trong đời sống văn hóa dân gian Việt Nam, cây sung còn mang một lớp nghĩa gần gũi hơn: biểu tượng của sung túc, tròn đầy, may mắn và viên mãn. Vì thế, việc đặt tượng Đức Phật Câu Na Hàm Mâu Ni gắn với hình ảnh cây sung vừa thể hiện sự chuẩn mực về tín ngưỡng Phật giáo, vừa khơi gợi mong ước an lành, thịnh vượng cho bách gia trăm họ đến chiêm bái.
4. Tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni tại đỉnh núi Bà Đen
4.1. Vị trí - không gian đặc biệt
Ngự tọa ngay dưới gốc sung cổ thụ nhiều thập kỷ trên đỉnh núi Bà Đen, cao nhất Nam Bộ, tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni trở thành địa điểm tâm linh linh thiêng nổi bật của Tây Ninh. Với vị trí độc tôn này, pho tượng không chỉ nổi bật giữa khung cảnh núi rừng hùng vĩ mà còn là nơi hội tụ năng lượng tâm linh, gợi cảm giác tĩnh tại, thanh thản cho những ai đến chiêm bái.

Tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni là điểm dừng chân mới cho du khách muốn chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống (Nguồn: Sưu tầm)
Không gian xung quanh tượng được bố trí hài hòa với thiên nhiên, kết hợp các công trình Phật giáo khác, tạo nên quần thể tâm linh trang nghiêm. Từ đây, du khách có thể nhìn bao quát toàn cảnh núi Bà Đen, cảm nhận sự hòa hợp giữa thiên nhiên, tín ngưỡng và văn hóa. Chính nhờ sự kết hợp độc đáo này, tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni không chỉ là điểm hành hương mà còn là điểm dừng chân mới cho những ai muốn tìm về sự thanh tịnh và chiêm nghiệm ý nghĩa cuộc sống.
4.2. Chất liệu – kích thước – kỹ thuật
Pho tượng được chế tác từ đồng đỏ cao cấp, đạt độ bền vượt thời gian và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt trên đỉnh núi. Với chiều cao 7,2m, bề mặt sơn phủ nhũ vàng 24k, pho tượng tỏa sáng rực rỡ dưới ánh nắng, vừa uy nghiêm vừa thu hút ánh nhìn từ mọi hướng.
Toàn bộ quá trình tạo tác được đảm bảo từng chi tiết tỉ mỉ, từ khuôn mặt hiền từ đến những nếp gấp trên áo cà sa đều sắc nét và sống động. Tượng ngồi kiết già trên tòa sen, tư thế trang nghiêm, cân đối, thể hiện sự an tĩnh và tinh thần thiền định sâu sắc.

Cận cảnh chất liệu mạ vàng của tượng Phật Câu Na Hàm (Nguồn: Sưu tầm)
Ngoài ra, pho tượng còn được thiết kế để hòa hợp với cảnh quan xung quanh, từ vị trí đặt tượng, hướng mặt về phía Đông cho đến sự kết nối với các tượng Phật Bà Tây Bổ Đà Sơn và Tôn tượng Bồ Tát Di Lặc, tất cả tạo nên một tổng thể hài hòa về thẩm mỹ và ý nghĩa tâm linh, biến đỉnh núi Bà Đen thành nơi vừa chiêm bái, vừa chiêm ngưỡng vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo.
4.3. Biểu tượng tạo hình
Tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni được tạo hình với tay phải bắt ấn giáo hóa, biểu trưng cho giai đoạn thuyết pháp trong cuộc đời Đức Phật. Tay trái nâng quả sung, nhắc nhớ hành trình giác ngộ dưới gốc cây ưu đàm – loài cây thiêng mà hoa nở báo điềm lành cho sự xuất hiện của bậc Thánh. Trong quan niệm dân gian, sung còn tượng trưng cho sung túc, tròn đầy, may mắn và tài lộc.
Khuôn mặt tượng hiền từ, đôi mắt nhắm hờ như chìm sâu trong thiền định, khiến pho tượng trở thành biểu tượng của giác ngộ, tĩnh tâm, và là nơi để con người tìm lại sự an nhiên trong tâm hồn.

Hình ảnh tay trái nâng quả sung, tay phải bắt ấn giáo hoá của tượng Phật Câu Na Hàm (Nguồn: Sưu tầm)
Trên đỉnh núi Bà Đen, ba pho tượng Phật được bố trí tạo thành thế “tam giác thời gian”, một sắp xếp mang giá trị biểu tượng sâu sắc, nối kết quá khứ – hiện tại – tương lai trong một tổng thể hài hòa. Phật Câu Na Hàm Mâu Ni đại diện cho quá khứ, nhắc nhở con người về nguồn cội, những giá trị giáo lý nguyên sơ và hành trình giác ngộ của các bậc Thánh xưa. Hình ảnh Phật Câu Na Hàm Mâu Ni bên gốc cây sung không chỉ là biểu tượng tôn giáo mà còn là dấu ấn tâm linh dẫn dắt con người hướng về cội nguồn tri thức và đạo hạnh. Phật Bà Tây Bổ Đà Sơn tượng trưng cho hiện tại, thể hiện năng lượng thanh tịnh, sự tĩnh tâm và chánh niệm. Tượng nhắc nhở mỗi người sống trọn vẹn trong khoảnh khắc hiện tại, biết dừng lại, quan sát và thấu hiểu bản thân để đạt được sự an nhiên trong tâm hồn. Tôn tượng Di Lặc Bồ Tát biểu tượng của tương lai – gợi nhắc niềm hi vọng, niềm vui và sự viên mãn đang chờ đón, nếu con người tu tập với tâm trong sáng, trí tuệ minh mẫn và lòng từ bi.
Sự kết hợp của ba pho tượng không chỉ tạo nên tổng thể mỹ thuật tinh xảo, mà còn biến đỉnh núi Bà Đen thành không gian quán chiếu, tu tập và chiêm nghiệm, nơi mỗi bước đi, mỗi ánh nhìn đều nhắc nhở con người về mối liên hệ giữa thời gian và tâm linh. Khi đứng giữa không gian này, Phật tử và du khách có thể cảm nhận trọn vẹn sự hài hòa giữa quá khứ – hiện tại – tương lai, buông bỏ những lo âu về quá khứ hay mơ tưởng về tương lai, để tâm hồn thư thái và mở rộng.
Tượng Phật Câu Na Hàm Mâu Ni trên đỉnh núi Bà Đen không chỉ là một công trình tôn giáo uy nghiêm mà còn là minh chứng sống động cho di sản Phật học và nghệ thuật điêu khắc Việt Nam. Qua từng đường nét tinh xảo, chất liệu đồng đỏ sang trọng cùng lớp sơn nhũ vàng 24k, pho tượng thể hiện sự giao thoa giữa tín ngưỡng, mỹ thuật và kỹ thuật chế tác hiện đại, mang đến trải nghiệm thẩm mỹ và tâm linh đồng thời cho du khách và Phật tử.
Hơn cả giá trị vật chất, pho tượng còn mang ý nghĩa thiêng liêng sâu sắc: kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai. Đứng trước hình ảnh Phật Câu Na Hàm Mâu Ni bên gốc cây sung cổ thụ, du khách và Phật tử được nhắc nhở về giá trị của sự tĩnh tâm, an nhiên và giác ngộ nội tại, đồng thời cảm nhận được sự hài hòa giữa đất trời, thiên nhiên, con người và đời sống văn hóa tâm linh.